Có 2 kết quả:

爆冷門兒 bào lěng ménr ㄅㄠˋ ㄌㄥˇ 爆冷门儿 bào lěng ménr ㄅㄠˋ ㄌㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 爆冷門|爆冷门[bao4 leng3 men2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 爆冷門|爆冷门[bao4 leng3 men2]

Bình luận 0